Có 2 kết quả:

大彻大悟 dà chè dà wù ㄉㄚˋ ㄔㄜˋ ㄉㄚˋ ㄨˋ大徹大悟 dà chè dà wù ㄉㄚˋ ㄔㄜˋ ㄉㄚˋ ㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to achieve supreme enlightenment or nirvana (Buddhism)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to achieve supreme enlightenment or nirvana (Buddhism)

Bình luận 0